WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
VIỆC TRỒNG RỪNG
🌟
VIỆC TRỒNG RỪNG
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
조림 (造林)
Danh từ
1
나무를 심거나 씨를 뿌려 숲을 가꾸거나 새로 만듦.
1
VIỆC TRỒNG RỪNG
: Việc trồng cây hay gieo hạt để chăm bón hay tạo nên rừng.